Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 20 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Nghiên cứu ứng dụng phần mềm HYPACK khảo sát biển / Phạm Minh Châu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 73 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00061
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 2 Nghiên cứu một số phương pháp kiểm nghiệm thiết bị khảo sát thủy đạc / Đỗ Hồng Quân, Lê Sỹ Xinh, Phạm Minh Châu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00536
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 3 Nghiên cứu ứng dụng Arcgis 10.2.2 xuất bản ấn phẩm hàng hải hải đồ giấy phục vụ giảng dạy và nghiên cứu khoa học / Phạm Minh Châu, Đỗ Hồng Quân, Lê Sỹ Xinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 28 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00538
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 4 Nghiên cứu ứng dụng máy đo sâu đa chùm tia ES khảo sát đo đạc địa hình dưới nước. / Đỗ Hồng Quân, Lê Sỹ Xinh, Phạm Minh Châu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 77 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00082
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 5 Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn thiết kế nạo vét công trình bảo đảm hàng hải / Phạm Minh Châu, Trần Khánh Toàn, Lê Sỹ Xinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 40tr. ; 30 cm.+ 01 TT
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00387
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 6 Thiết kế bản vẽ thi công nạo vét duy tu và nâng cấp hệ thống báo hiệu luồng đường thủy nội địa đoạn tuyến KM 243+000 đến KM 248 +000 trên sông Hồng (thuộc thành phố Hà Nội và tỉnh Vĩnh Phúc) / Nguyễn Quốc Anh; Nghd.: Phạm Minh Châu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 114 tr.; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17185, PD/TK 17185
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 7 Thiết kế bản vẽ thi công nạo vét duy tu và nâng cấp hệ thống báo hiệu luồng đường thủy nội địa đoạn tuyến KM 273+000 đến KM 278+000 trên sông Hồng (thuộc thành phố Hà Nội và tỉnh Phú Thọ) / Lê Quốc Tài; Nghd.: Phạm Minh Châu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr.; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17184, PD/TK 17184
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 8 Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét luồng vào cảng Cửa Lò cho tàu 10.000 DWT / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Phạm Minh Châu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 116tr.; 30cm+ 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14642, PD/TK 14642
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 9 Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét luồng vào cảng Lạch Huyện-Hải Phòng cho tàu 100.000 DWT / Nguyễn Đức Hiến; Nghd.: Phạm Minh Châu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - tr.; 30cm+ BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14627, PD/TK 14627
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 10 Thiết kế bản vẽ và lập biện pháp thi công nạo vét duy tu luồng chân mây cho tàu 50.000 DWT / Trần Văn Hiểu; Nghd.: Ths Phạm Minh Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 109 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15980, PD/TK 15980
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 11 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1/10.000 khu vực từ Lạch Huyện đến Hòn Dáu / Phạm Minh Châu; Nghd.: Lê Sỹ Xinh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 132tr. ; 30 cm. + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 09016, Pd/Tk 09016
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 12 Thiết kế kỹ thuật và bố trí báo hiệu luồng sông Dinh vào cảng VietsoPetro cho tàu dầu 30000 DWT / Nguyễn Văn Luân; Nghd.: Phạm Minh Châu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 118 tr.; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17176, PD/TK 17176
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 13 Thiết kế kỹ thuật và bố trí báo hiệu luồng sông Soài Rạp vào cảng STCP cho tàu container 50000 DWT / Trần Quang Anh; Nghd.: Phạm Minh Châu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 187 tr.; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17160, PD/TK 17160
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 14 Thiết kế kỹ thuật và đo vẽ thành lập bản đồ địa hình dưới nước tỷ lệ 1/5000 khu vực Sông Dinh - Vũng Tàu / Đinh Văn Tiến; Nghd.: Phạm Minh Châu, Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 136 tr.; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17147, PD/TK 17147
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 15 Thiết kế kỹ thuật và thi công đo vẽ thành lập bản đồ địa hình dưới nước tỷ lệ 1:5000 Khu vực Luồng Soài Rạp( Tư cảng SPCT đến Mũi Cà Mau) / Nguyễn Thành Đạt; Nghd.: Phạm Minh Châu, Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 96 tr.; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17152, PD/TK 17152
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 16 Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng Sông Cấm đoạn Vật Cách cho tàu 5000 DWT / Phạm Đình Hiệp; Nghd.: Phạm Minh Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 104tr. ; 30 cm. + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14514, PD/TK 14514
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 17 Thiết kế luồng tàu và bố trí hệ thống báo hiệu luồng vào cảng Dung Quất cho tàu 50.000 DTW / Bùi Hồng Hạnh; Nghd.: Ths Phạm Minh Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 121 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15791, PD/TK 15791
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 18 Ứng dụng công cụ IWRAP phân tích rủi ro hàng hải / Phạm Minh Châu, Trần Tiểu Long . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 48, tr.54-58
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 19 Ứng dụng GIS xây dựng cơ sở dữ liệu ven biển khu vực Hải Phòng-Quảng Ninh phục vụ quản lý giao thông hàng hải / Phạm Minh Châu; Nghd.: Phạm Văn Thuần . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 70tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01720
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 20 Ứng dụng kỹ thuật viễn thám thủy âm trong mô tả và phân loại đáy biển / Lê Sỹ Xinh, Nguyễn Xuân Thịnh, Phạm Minh Châu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 92tr. ; 30 cm.+ 01 TT
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00390
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 1
    Tìm thấy 20 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :